greeting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greeting
Phát âm : /'gri:tiɳ/
+ danh từ
- lời chào hỏi ai
- to send one's greetings to somebody
gửi lời chào ai
- to send one's greetings to somebody
- lời chào mừng, lời chúc mừng
- New Year's greetings
lời chúc tết
- New Year's greetings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greeting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "greeting":
gardening grating greeting - Những từ có chứa "greeting":
greeting greeting-card
Lượt xem: 548