greek
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greek
Phát âm : /gri:k/
+ tính từ
- (thuộc) Hy-lạp
- on the Greek calends
- (xem) calends
+ danh từ
- người Hy-lạp
- tiếng Hy-lạp
- kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp
- it's Greek to me
- tôi không thể hiểu được điều đó
- when Greek meets Greeks, then comes the tug of war
- thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Greek Grecian Hellenic Hellene Hellenic language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greek"
Lượt xem: 801