guardianship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guardianship
Phát âm : /'gɑ:djənʃip/
+ danh từ
- sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ
- sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
keeping safekeeping care charge tutelage
Lượt xem: 414