--

gubernatorial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gubernatorial

Phát âm : /,gju:bənə'tɔ:riəl/

+ tính từ

  • (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến
    • a gubernatorial election
      cuộc bầu cử thống đốc bang
  • (thuộc) chính phủ
  • (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú
Lượt xem: 207