--

phải cái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải cái

+  

  • Only
    • Người tính tốt nhưng phải cái hơi nóng
      A good-hearted person but only a bit quich-tempered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải cái"
Lượt xem: 565