gybe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gybe
Phát âm : /'dʤaib/
+ ngoại động từ
- (hàng hải) trở (buồm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jibe jib change course
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gybe"
Lượt xem: 452