--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gá

+ verb  

  • to pawn; to pledge
    • gá bạc
      to keep a gambling-house
    • gá nghĩa vợ chồng
      to get married
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gá"
Lượt xem: 604