--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gá
+ verb
to pawn; to pledge
gá bạc
to keep a gambling-house
gá nghĩa vợ chồng
to get married
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gá"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gai
gài
more...
Những từ có chứa
"gá"
:
ba gác
bát ngát
canh gác
cá gáy
chán ngán
chim gáy
chơi gái
con gái
dắt gái
em gái
more...
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
gá
:
to pawn; to pledgegá bạcto keep a gambling-housegá nghĩa vợ chồngto get married
+
discontinued
:
bị ngừng lại tạm thời, bị gián đoạna discontinued conversationmột cuộc đàm thoại bị gián đoạn