--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gà
+ noun
cock; fowl; chicken
chuồng gà
fowl-house
+ verb
to give advice on; to help
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gà"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gai
gài
more...
Những từ có chứa
"gà"
:
ổ gà
đá gà
đêm ngày
đại ngàn
đầu gà
đến ngày
đuôi gà
ba ngày
ban ngày
bài ngà
more...
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
gà
:
cock; fowl; chickenchuồng gàfowl-house