gác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gác+ verb
- to put; to set on
- to keep; to guard
- người gác cửa
a gate keeper
- người gác cửa
- to forget about; to pigeon-hole
- gác một câu chuyện cũ lại
to forget about an old story
- gác một câu chuyện cũ lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gác"
Lượt xem: 632