--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gãi
+ verb
to scratch
gãi đầu gãi tai
to scratch one's head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gãi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gãi"
:
gai
gài
gãi
gái
ghi
ghì
gì
gỉ
gí
giai
more...
Những từ có chứa
"gãi"
:
gãi
ngãi
nhân ngãi
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
gãi
:
to scratchgãi đầu gãi taito scratch one's head