ghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghi+ verb
- to note; to record; to put down
+ noun
- switch
- bẻ ghi
to shunt
- bẻ ghi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghi":
gai gài gãi gái ghe ghè ghẻ ghé ghẹ ghê more... - Những từ có chứa "ghi":
ác nghiệt đa nghi đay nghiến đại công nghiệp đinh ghim bá nghiệp bán tín bán nghi bẻ ghi cay nghiệt công nghiệp more...
Lượt xem: 786