--

gãy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gãy

+ verb  

  • to break; to snap; to break off
    • gãy chân
      to break one's leg
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gãy"
Lượt xem: 428