--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gãy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gãy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gãy
+ verb
to break; to snap; to break off
gãy chân
to break one's leg
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gãy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gãy"
:
gãy
gáy
gạy
gây
gầy
gậy
giày
giãy
giây
giẩy
more...
Những từ có chứa
"gãy"
:
đứt gãy
gãy
gãy đổ
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
gãy
:
to break; to snap; to break offgãy chânto break one's leg
+
sinh sôi
:
(sinh vật) Sinh sôi nảy nở
+
carsick
:
có cảm giác buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy; say xe
+
decompression sickness
:
hứng bệnh giảm áp suất
+
bế quan toả cảng
:
chính sách bế quan toả cảng The closed-door policy