--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gạy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạy
+
(ít dùng) call forth (someone's ideas, confidences)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gạy"
:
gãy
gáy
gạy
gây
gầy
gậy
ghi ý
giày
giãy
giây
more...
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
gạy
:
(ít dùng) call forth (someone's ideas, confidences)
+
cá tràu
:
như cá quả
+
ba chỉ
:
sidemiếng thịt ba chỉa cut of pork side
+
phá hại
:
to min, to ravagesâu phá hại mùa màngPests has mined the harvest
+
ngành
:
Twig, branch, phylumHái một ngành hoa đào về cắm lọ hoaTo pluck a twig of peach blossom for one's flower vaseNgành trên ngành dưới trong một họThe main branch and auxiliary branch of a familyNgành yThe medical branch [of activityNgành động vật chân khớpThe Arthropoda phylum