--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầy
+ adj
thin; spare; gaunt
gầy còm
very thin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gầy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gầy"
:
gãy
gáy
gạy
gây
gầy
gậy
ghi ý
giày
giãy
giây
more...
Những từ có chứa
"gầy"
:
gầy
gầy đét
gầy còm
gầy gò
gầy guộc
gầy mòn
gầy nhom
gầy yếu
ngầy
ngầy ngà
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
gầy
:
thin; spare; gauntgầy còmvery thin
+
coyote brush
:
cây bụi miền tây nam nước Mỹ, có hoa theo chùm giống lá
+
giá mua
:
Purchase price
+
ngoa
:
Sharp-tongueCon gái gì mà ngoa thế!What a sharp tongue that girl has! What a shrew of a girl!
+
ratan
:
(thực vật học) cây mây, cây song