hair-shirt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hair-shirt+ Adjective
- hy sinh, quên mình; khắc khổ, khổ hạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hair-shirt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hair-shirt":
hair shirt hair-shirt - Những từ có chứa "hair-shirt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giở gỡ đầu sấy tóc bím chiên đường ngôi phơ húi bứt sơ mi more...
Lượt xem: 431