bứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bứt+ verb
- To tear, to snatch, to pluck
- bứt tóc
to tear one's hair
- bứt tóc ai
to snatch someone's hair
- bứt lá
to pluck a leaf
- bứt ra khỏi hàng ngũ
to tear oneself away from the ranks, to bread rank
- tính anh ta hễ vào việc là đừng hòng bứt ra được
it is his character that when having begun his work he is not to be torn away from it
- bứt tóc
- To cut
- bứt cỏ quên liềm
to leave one's sickle after cutting grass
- bứt cỏ quên liềm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bứt"
Lượt xem: 651