--

half-blood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-blood

Phát âm : /'hɑ:fblʌd/

+ danh từ

  • anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha
  • quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha
  • người lai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-blood"
Lượt xem: 464