--

half-blooded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-blooded

Phát âm : /'hɑ:fblʌdid/

+ tính từ

  • cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha
  • lai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-blooded"
Lượt xem: 334