half-blooded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-blooded
Phát âm : /'hɑ:fblʌdid/
+ tính từ
- cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha
- lai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
half-bred half-breed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-blooded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "half-blooded":
half-blood half-blooded - Những từ có chứa "half-blooded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả lưng chừng chả chớt chắc lép bán sơn địa lửng ba rọi hiệp nửa quá bán more...
Lượt xem: 334