half-wit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-wit
Phát âm : /'hɑ:fwit/
+ danh từ
- người khờ dại, người ngốc nghếch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-wit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "half-wit":
half-boot half-wit half-witted - Những từ có chứa "half-wit":
half-wit half-witted - Những từ có chứa "half-wit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả lưng chừng chả chớt chắc lép bán sơn địa lửng ba rọi hiệp quá bán nửa more...
Lượt xem: 546