retard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retard
Phát âm : /ri'tɑ:d/
+ danh từ
- sự chậm trễ, sự đến trễ
+ ngoại động từ
- làm chậm lại, làm trễ
- the rain retarded our departure
mưa làm chậm trễ việc khởi hành của chúng tôi
- the rain retarded our departure
+ nội động từ
- đến chậm, đến trễ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "retard":
retard retired retort retorted retread retrod - Những từ có chứa "retard":
flame-retardant retard retardation retardative retardatory retardment unretarded
Lượt xem: 643