half-year
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-year
Phát âm : /'hɑ:f'jə:/
+ danh từ
- sáu tháng, nửa năm
- học kỳ (ở những trường có hai học kỳ một năm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-year"
- Những từ có chứa "half-year":
half-year half-yearly - Những từ có chứa "half-year" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả lưng chừng chả chớt chắc lép bán sơn địa kìa lửng ba rọi ngày rày năm tuổi more...
Lượt xem: 512