kìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kìa+
- Before the day before yesterday; before the year before last year
- Việc xong từ hôm kìa
The job was completed three days ago
- Việc ấy xảy ra từ năm kìa
That event occurred the year before the year before last year
- Việc xong từ hôm kìa
- After the day after tomorrow
- Ngày kìa sẽ tổ chức kiểm tra
The tests will be given in three days time
- Ngày kìa sẽ tổ chức kiểm tra
- One of the recent year (day)
- Hồi năm kia, năm kìa tôi có gặp ông ta
I met him one of the recent years
- Hồi năm kia, năm kìa tôi có gặp ông ta
- There
- Kìa xe đã đến
There the car is coming ; there's the car (coming)
- Kìa xe đã đến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kìa"
Lượt xem: 502