--

han't

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: han't

Phát âm : /heint/

+ (viết tắt) của have not, has not

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "han't"
Lượt xem: 667

Từ vừa tra