handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handed+ Adjective
- có, liên quan tới việc sử dụng tay
- a one-handed knight
hiệp sĩ một tay
- a one-handed knight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "handed":
hand handout handy han't haunted hind hindi hindoo hindu honeyed more... - Những từ có chứa "handed":
backhanded barehanded clean-handed clean-handedness double handed empty-handed even-handed forehanded four-handed free-handed more... - Những từ có chứa "handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí truyền suông tình sộp phúc ấm hào phóng gia truyền tay trắng nương tay cầm cự thảo more...
Lượt xem: 418