--

harrow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harrow

Phát âm : /'hærou/

+ danh từ

  • cái bừa
  • under the harrow
    • (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go

+ ngoại động từ

  • bừa (ruộng...)
  • (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ
    • to harrow someone's feelings
      làm đau lòng ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harrow"
Lượt xem: 902