harrier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harrier
Phát âm : /'hæriə/
+ danh từ
- chó săn thỏ
- (số nhiều) đoàn đi săn thỏ
- (động vật học) diều mướp
+ danh từ
- kẻ quấy rầy
- kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harrier"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harrier":
hair hare harrier harrow harry hearer horror - Những từ có chứa "harrier":
harrier hen-harrier marsh harrier
Lượt xem: 586