--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
harmonizable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
harmonizable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harmonizable
+ Adjective
có thể được làm cho hài hòa, cân đối, hòa hợp và nhất quán
Lượt xem: 136
Từ vừa tra
+
harmonizable
:
có thể được làm cho hài hòa, cân đối, hòa hợp và nhất quán
+
nhục đậu khấu
:
nutmeg
+
dự chi
:
Plan to spendSố tiền dự chi cho giáo dụcThe planned expenditure for education
+
blackbird
:
(động vật học) chim hét
+
tủn mủn
:
small petty, mean