headache
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headache
Phát âm : /'hedeik/
+ danh từ
- chứng nhức đầu
- to suffer from headache(s)
bị nhức đầu
- to have a bad headache
nhức đầu lắm
- a headache pill
viên thuốc nhức đầu
- to suffer from headache(s)
- (thông tục) vấn đề hắc búa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
head ache cephalalgia concern worry vexation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "headache"
Lượt xem: 1000