--

nhức

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhức

+ verb  

  • to ache; smarting
    • tôi nhức đầu
      My head aches
    • nhức đầu headache
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhức"
Lượt xem: 406