--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
headstall
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
headstall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: headstall
Phát âm : /'hedstɔ:l/
+ danh từ
dây cương buộc quanh đầu (ngựa)
Lượt xem: 171
Từ vừa tra
+
headstall
:
dây cương buộc quanh đầu (ngựa)
+
mercenariness
:
tính chất làm thuê, tính chất đánh thuê
+
ngoặc
:
Hookxem ngoặc đơn ; ngoặc kép.Pull (down...) with a hookNgoặc cành ổi hái mấy quảTo pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit
+
tất nhiên
:
inevitably, naturally, ofcouse
+
dicrostonyx
:
(động vật học) con lemmut khoang