tất nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tất nhiên+
- inevitably, naturally, ofcouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tất nhiên"
- Những từ có chứa "tất nhiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
natural naturally naturalistic nature surprise sufferance coruscation clean-burning wonder happen more...
Lượt xem: 642