hearten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hearten
Phát âm : /'hɑ:tn/
+ ngoại động từ
- ((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi
- a heartening news
một tin tức rất phấn khởi
- a heartening news
+ nội động từ
- to hearten up phấn khởi lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cheer recreate embolden - Từ trái nghĩa:
dishearten put off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hearten"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hearten":
harden hearten - Những từ có chứa "hearten":
dishearten disheartened disheartening disheartenment hearten heartening
Lượt xem: 462