recreate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recreate
Phát âm : /'rekrieit/
+ ngoại động từ
- làm giải khuây
- it recreates him to play chess with his neighbours
đánh cờ với các người láng giếng làm anh ta giải khuây
- to recreate oneself
giải lao, giải trí, tiêu khiển
- it recreates him to play chess with his neighbours
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recreate"
Lượt xem: 708