--

heat-resistant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heat-resistant

Phát âm : /'hi:tpru:f/ Cách viết khác : (heat-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zi

+ tính từ

  • chịu nóng, chịu nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heat-resistant"
Lượt xem: 486