heedlessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heedlessness
Phát âm : /'hi:dlisnis/
+ danh từ
- sự không chú ý, sự không lưu ý, sự không để ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unmindfulness inadvertence inadvertency mindlessness rashness inattentiveness - Từ trái nghĩa:
mindfulness heedfulness attentiveness heed regard paying attention
Lượt xem: 371