attentiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attentiveness
Phát âm : /ə'tentivnis/
+ danh từ
- sự chăm chú
- sự chú ý, sự lưu tâm
- thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heed regard paying attention - Từ trái nghĩa:
inattentiveness heedlessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attentiveness"
- Những từ có chứa "attentiveness":
attentiveness inattentiveness
Lượt xem: 498