--

height

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: height

Phát âm : /hait/

+ danh từ

  • chiều cao, bề cao; độ cao
    • to be 1.70m in height
      cao 1 mét 70
    • height above sea level
      độ cao trên mặt biển
  • điểm cao, đỉnh
  • (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
    • to be at its height
      lên đến đỉnh cao nhất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "height"
Lượt xem: 453