height
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: height
Phát âm : /hait/
+ danh từ
- chiều cao, bề cao; độ cao
- to be 1.70m in height
cao 1 mét 70
- height above sea level
độ cao trên mặt biển
- to be 1.70m in height
- điểm cao, đỉnh
- (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
- to be at its height
lên đến đỉnh cao nhất
- to be at its height
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "height"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "height":
haughty height hest hight hist hogget hoist - Những từ có chứa "height":
height height-indicator heighten heightening in height - Những từ có chứa "height" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao điểm cao sôi tiết bề cao bình độ bề làng Hà Nội
Lượt xem: 512