heighten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heighten
Phát âm : /'haitn/
+ ngoại động từ
- làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao
- tăng thêm, tăng cường
- to heighten someone's anger
tăng thêm sự giận dữ của ai
- to heighten someone's anger
- làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)
+ nội động từ
- cao lên
- tăng lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heighten"
- Những từ có chứa "heighten":
heighten heightening
Lượt xem: 624