haughty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haughty
Phát âm : /'hɔ:ti/
+ tính từ
- kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disdainful imperious lordly overbearing prideful sniffy supercilious swaggering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haughty"
Lượt xem: 649