helpless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: helpless
Phát âm : /'helplis/
+ tính từ
- không tự lo liệu được, không tự lực được
- a helpless invalid
một người tàn phế không tự lực được
- a helpless invalid
- không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ
- a helpless child
một em bé không nơi nương tựa
- a helpless child
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lost incapacitated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "helpless"
- Những từ có chứa "helpless":
helpless helplessness - Những từ có chứa "helpless" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu bơ cầu bất con đỏ bất lực
Lượt xem: 564