--

hereinafter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hereinafter

Phát âm : /'hiərin'ɑ:ftə/

+ phó từ

  • ở dưới đây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hereinafter"
  • Những từ có chứa "hereinafter"
    hereinafter thereinafter
  • Những từ có chứa "hereinafter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sau sau đây
Lượt xem: 539