hereinafter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hereinafter
Phát âm : /'hiərin'ɑ:ftə/
+ phó từ
- ở dưới đây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hereinafter"
- Những từ có chứa "hereinafter":
hereinafter thereinafter - Những từ có chứa "hereinafter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sau sau đây
Lượt xem: 590