--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sau
+ conj
behind, at the back of, hind, rear
hereinafter, below, following, as follows
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sau"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sau"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sai
sài
sải
sãi
sái
more...
Những từ có chứa
"sau"
:
hôm sau
mai sau
ngày sau
sau
sau đây
sau đó
sau cùng
sau chót
sau hết
sau lưng
more...
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
sau
:
behind, at the back of, hind, rear
+
nhả nhớt
:
Too familiarĐùa nhả nhớtTo make too familiar jokes
+
kissing
:
sự hôn; sự ôm hôn
+
curtis
:
nhà xuất bản và tác giả nghành thực vật học Curtis (1746-1799)
+
clement philibert leo delibes
:
nhạc sĩ Opera người Pháp (1836-1891).