--

bàu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàu

+ noun  

  • Pool, pond (in the fields)
    • tát bàu bắt cá
      to scoop out water of pools for fish
    • bàu sen
      a lotus pool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàu"
Lượt xem: 395