hesitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hesitate
Phát âm : /'heziteit/
+ nội động từ
- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hesitate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hesitate":
hastate hesitate - Những từ có chứa "hesitate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lưỡng lự lừng khừng trù trừ do dự lưỡng tự ngập ngừng
Lượt xem: 755