waver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waver
Phát âm : /'weivə/
+ nội động từ
- rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)
- wavering flames
ngọn lửa rung rinh
- wavering flames
- (quân sự) nao núng, núng thế
- the line of enemy troops wavered and then broke
đoàn quân địch núng thế rồi tan rã
- the line of enemy troops wavered and then broke
- (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động
- to waver between two opinions
lưỡng lự giữa hai ý kiến
- to waver between two opinions
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waver"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "waver":
wafer waiver waver waverer weaver weeper whoever wiper - Những từ có chứa "waver":
flag-waver unwavering waver waverer wavering - Những từ có chứa "waver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngả nghiêng lưỡng lự chao đảo lừng khừng do dự lưỡng tự chần chừ
Lượt xem: 717