--

hewer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hewer

Phát âm : /'hju:ə/

+ danh từ

  • người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)
  • thợ gương lò (ở mỏ than)
  • hewers of wood and drawers of water
    • những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hewer"
Lượt xem: 367