--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
high-altitude
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
high-altitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-altitude
+ Adjective
xảy ra tại chỗ cao, từ trên cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-altitude"
Những từ có chứa
"high-altitude"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
Dao
cao độ
bổng
cao cấp
hảo hạng
cao
bay bổng
nây
cao sản
tầng
more...
Lượt xem: 1370
Từ vừa tra
+
high-altitude
:
xảy ra tại chỗ cao, từ trên cao