--

high-handed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-handed

Phát âm : /'haigreid/

+ tính từ

  • kiêu căng
  • hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-handed"
Lượt xem: 408