high-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-handed
Phát âm : /'haigreid/
+ tính từ
- kiêu căng
- hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-handed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "high-handed":
high-handed high-minded - Những từ có chứa "high-handed":
high-handed high-handedness - Những từ có chứa "high-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí truyền suông tình cao độ bổng cao cấp hảo hạng cao bay bổng nây cao sản more...
Lượt xem: 408