his
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: his
Phát âm : /hiz/
+ tính từ sở hữu
- của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy
- his hat
cái mũ của hắn
- his hat
+ đại từ sở hữu
- cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
- that book is his
quyển sách kia là của hắn
- that book is his
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "his"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "his":
hack hag haggis hake has hash hawk hawse haze hazy more... - Những từ có chứa "his":
affranchise affranchisement ahistorical allopathist amorphism amphisbaena anarchism anarchist anarchistic anthropomorphise more...
Lượt xem: 526